Có 2 kết quả:
单核细胞增多症 dān hé xì bāo zēng duō zhèng ㄉㄢ ㄏㄜˊ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄗㄥ ㄉㄨㄛ ㄓㄥˋ • 單核細胞增多症 dān hé xì bāo zēng duō zhèng ㄉㄢ ㄏㄜˊ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄗㄥ ㄉㄨㄛ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
mononucleosis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
mononucleosis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0